Có 2 kết quả:

蠕变 rú biàn ㄖㄨˊ ㄅㄧㄢˋ蠕變 rú biàn ㄖㄨˊ ㄅㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

creep (materials science)

Từ điển Trung-Anh

creep (materials science)